cải tiến tiếng anh là gì
Check 'sự cải tiến' translations into English. Look through examples of sự cải tiến translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Rau Cải tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé. Ví dụ: New products : leaf mustard, sports products boost the vitamin market. Các sản phẩm mới:rau cải ngọt , các sản phẩm thể thao thúc đẩy thị trường
5 lời khuyên của GlobalExam để tiến bộ trong nói tiếng Anh. 1. Nghe. Một lời khuyên mà nhiều khi bạn ít để ý đến là nghe tiếng Anh, trước khi ra sức cố gắng nói tiếng Anh. Một điều ai cũng biết là trẻ em – những người không có sẵn thiên khiếu về ngôn ngữ khi sinh ra
S.84bis Có vài sửa đổi, nhưng không phải là một cải tiến đáng kể. S.84bis With several modifications, but not a substantial evolution. Bạn đang đọc: cải tiến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe WikiMatrix Người dùng Thingiverse sản xuất nhiều cải tiến và sửa đổi cho nhiều nền tảng khác […]
Với con mắt lành nghề ấn loát, ông đã cải tiến đồ họa và cách bố trí. With his printer’s eye, he improved the design and layout. LDS. Làm như vậy giống như là lấy “đồng” thay cho “gỗ”—một cải tiến lớn! That was like “copper” instead of “wood” —a big improvement!
dinding model pemasangan glass block rumah minimalis. chẳng khá hơn chút ; có thể cải thiện ; cải thiện chút nào ; cải thiện ; cải thiện được ; cải tiến ; cải tạo ; hoàn thiện ; hơn ; khá hơn ; nâng cao ; nâng ; phát triển ; sẽ cải thiện ; thiện ; thể cải thiện ; tiến bộ về ; tiến bộ ; tiến triển tốt ; tiến triển ; tôi cải thiện ; tốt hơn ; tốt lên mà ; vẻ tốt hơn ; đa ̃ ca ́ i thiê ; đã cải thiện ; đã mở mang kiến ; đã tiến bộ ; đó có thể cải thiện ; được cái thiện ; được cải thiện ; được cải tiến ; được tăng cường ; để phát triển ; ̃ cải thiện ; Đang xem Cải tiến tiếng anh là gì chẳng khá hơn chút ; có thể cải thiện ; cải thiện chút nào ; cải thiện ; cải thiện được ; cải tiến ; cải tạo ; cải ; hoàn thiện ; hơn ; khá hơn ; nâng cao ; nâng ; phát triển ; sẽ cải thiện ; thiện ; thể cải thiện ; tiến bộ về ; tiến bộ ; tiến triển tốt ; tiến triển ; tôi cải thiện ; tốt hơn ; tốt lên mà ; đã cải thiện ; đã mở mang kiến ; đã tiến bộ ; đó có thể cải thiện ; được cái thiện ; được cải thiện ; được cải tiến ; được tăng cường ; để phát triển ; ̃ cải thiện ;* ngoại động từ- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi tư tưởng, mở mang kiến thức…=to improve one”s style of work+ cải tiến lề lối làm việc=to improve one”s life+ cải thiện đời sống- lợi dụng, tận dụng=to improve the occasion+ tận dụng cơ hội* nội động từ- được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ=to improve in health+ sức khoẻ tốt hơn lên=her English improves very quickly+ cô ta tiến nhanh về tiếng Anh!to improve away- cải tiến để xoá bỏ những cái chưa tốt…; loại trừ những cái chưa tốt… bằng cách cải tiến!to improve on uopn- làm tốt hơn, hoàn thiện hơn=this can hardly be improved on+ cái đó khó mà làm tốt hơn được* danh từ- sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang trí tuệ, kiến thức…- sự sửa sang, sự đổi mới cho đẹp, tốt hơn=I have noticed a number of improvements in this town+ tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này- sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn=this composition is an improvement on over your last+ bài luận này của anh khá hơn bài trước=there”s a marked improvement in his health+ sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt- sự lợi dụng, sự tận dụng cơ hội Xem thêm Cấu Trúc Không Gian Đô Thị Là Gì ? Không Gian Đô Thị Tp * danh từ- người cải tiến, người cải thiện- người luyện việc ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn- chất gia tăng thêm vào để làm cho thức ăn… tốt hơnEnglish Word IndexA . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word IndexA . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôiTweet Xem thêm Full Stack Web Developer Là Gì, Có Lợi Gì Cho Sự Nghiệp Của Bạn Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources Post navigation
phát triển của chúng tôi. từng bước trở thành doanh nghiệp lớn mạnh trong ngành nhựa và hóa chất. a strong enterprise in the plastic and chemical đảm đầy đủ các nguồn lực để hệ thống quản lý chất lượngEnsure adequate resources for quality thúc đẩy phát triển nghề nghiệp của họ dẫn đến tư vấn khách hàng hàng đầu. their professional development to result in leading client dựng môitrường làm việc chuyên nghiệp, trong đó không ngừng cải tiến chất lượng là giá trị văn hóa cốt a professional working environment in which continuous improvement of quality is the core cultural là một chương trình ngang hàng phổ thông, quen thuộc với nhiều người dùng, nhưng không ngừng cải tôi không ngừng cải tiến công nghệ của mình kết hợp với ứng dụng thực tiễn của khách hàng trong và ngoài constantly improve our technology combined with the practical application of domestic and foreign là lý do tại sao các các công ty ROCKWOOLThat is why the ROCKWOOL GroupSepteni là một môi trường mở, mọi ý kiếncủa các cá nhân đều được xem xét và đưa vào thực hiện với phương châm không ngừng cải has a relatively open environment,all personal opinions are considered and put into practice with the motto"continuous improvement". đưa ra các dòng sản phẩm tốt nhất hỗ trợ và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng. offering the best product line to support and protect the health of the theo con đường phát triển chuyên nghiệp và không ngừng cải tiến sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng tốt take the road of professional development and continuously improve products and services to better meet. phát triển các mẫu thiết kế mới, giảm chi phí và mang lại nhiều lợi nhuận hơn cho khách hàng. develop new designs, reduce costs, and bring more profit to our We specialize in the production of truss stage and constantly improve our production technology. các thiết bị tiết kiệm nhiên liệu đầu cánh Sharklet được Airbus giới thiệu vào cuối năm 2009. tip devices launched by Airbus at the end of trồng cây cà- phê vàThe method of coffee cultivation andGiữ vai trò tiên phong trong lĩnh vực sản xuất quạt công nghiệp, TOMECO đã vàTaking the lead in its field of activity,TOMECO has been promoting construction investment and continuously improving technology đó, thể hiện tinh thần không ngừng cải tiến chất lượng công việc trong mỗi thành viên“ gia đình” hy vọng bạn không ngừng cải tiến công thức của mình thay vì bị mắc kẹt với những công thức đã cũ 10 năm expect you to constantly improve your formulas instead of being stuck with those that were already old 10 years tôi không ngừng cải tiến môi trường giao dịch cũng như thường xuyên giới thiệu các sản phẩm mới nhất, đem nhiều lựa chọn đến các khách hàng được giới are constantly improving our trading environment and regularly introducing the latest products, providing plenty of choice for referred traders. nhằm mang đến cho khách hàng sự phục vụ tốt nhất và trong thời gian ngắn we are constantly improving and diversifying products to give customers the best service and in the shortest ngừng cải tiến và đổi mới công nghệ hướng theo hình ảnh hiện đại và chuyên nghiệp của Expertrans.
phụ trong số chiếc được chế LaGG-3 was improved during production, resulting in 66 minor variants in the 6,258 that were cho biết Outlook vượt tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và đã nhận được rất nhiều phản hồi vàMicrosoft said they were humbled by the fast pace of adoption and have received lots of feedback andTuy nhiên, OSCE cũng lưu ý rằng đã có một số cải tiến trong thời gian bầu cử, bao gồm việc các ứng cử viên được tiến hành các cuộc tranh luận trên truyền hình và truyền tải các thông điệp của họ mà không bị cản trở. and ability to deliver their messages unhindered. và bình thường hóa các biện pháp sinh hóa và miễn dịch xảy ra trong vòng 5 đến 6 tháng. and normalization of biochemical and immunological measures occurred within five to six thì các mẫu và hàm cũ vẫn còn tồn tại trong style sheet vàIt is common for old styles and functions to still exist in your style sheets andReading, listening comprehension,speaking and vocabulary can all be improved using these apps in your spare vì thực hiện kế hoạch phác hoạ ra giải pháp, những người chuyển đổi hiệu quả sẽ đổi mới,Instead of executing against a plan that envisions the solution, effective transformers innovate,We doubt there is anyTrước khi đưa ra lời đề nghị muốn quay về với công ty cũ, hãy xem xét đến những điều bạn đã phát triển,Before you begin making a new plea to a former employer, consider the ways in which you have evolved,Khi bạn thực hiện đặt phòng khách sạn bất kỳ,Whenever you make any hotel reservations,Kiến trúc sư nổi tiếng Josip Plecnik làngười Slovenia chịu trách nhiệm cảitiến và mở rộng lâu đài trong thời gian Đệ Nhất Cộng Hòa 1918- 1938.Looking more broadly,Vietnam's credit rating must be improved in the near đích của Jelurida là cung cấp cho các doanh nghiệp quyền truy cập vào công nghệ theo cách cho phép các chuyên gia IT bảo đảm phầnJelurida's goal is to provide businesses access to technology in a manner that leaves IT professionals secure in theknowledge that the software will be maintained and improved over the long this period, he conducted numerous military air một sự cải tiến đáng kể trong thời gian các ứng dụng của bộ ứng dụng khởi chạy và cách chúng hoạt động khi làm việc trên tài liệu của a significant improvement in the timethe suite apps take to launch, and how they behave when working on your với các trang có cải tiến hoặc chỉ là một cải tiến nhỏ khi hình phạt manual được nâng lên thì rất có thể sẽ có cải tiến hơn nữa trong thời gian tới khi Penguin được làm sites that see no improvementor only a small improvement when their manual penalty is lifted, it is very possible that there will be further improvement the next time that Penguin lại các trang web hiện có vàthời tiết năm ngày hiện đại cũng khéo léo như dự báo ba ngày năm 20 improvements in forecasts over time mean that modern five-day weather forecasts are as skilful as three-day forecasts were 20 years tiết năm ngày hiện đại cũng khéo léo như dự báo ba ngày năm 20 improvements in forecasts over time mean that modern five-day weather forecasts are as skillful as three-day forecasts were 20 years giờ tất cả chúng ta đang ở trong thời đại điện thoại thôngminh và nhiều cải tiến chắc chắn sẽ xảy ra trong thờigian sắp we are in the smartphone age and much more improvements are definitely likely to occur in forthcoming andvirtual machines benefit from greater time accuracy due to improvements in the Win32 Time and Hyper-V Time Synchronization cần phải thực hiện những cắt giảm trên để tăng cường tỉ lệ sản xuất dòng xe Sedan Model 3,cùng với việc thực hiện nhiều cải tiến kỹ thuật trongthời gian tới.”.Tesla needs to make these cuts to increase the production rate of the Sedan Model 3,along with implementing many technical improvements in the near future”.Tesla cần phải thực hiện những cắt giảm trên để tăng cường tỉ lệ sản xuất dòng xe Sedan Model 3,cùng với việc thực hiện nhiều cải tiến kỹ thuật trongthời gian tới.”.Tesla will need to make these cuts while increasing the Model 3 production rate andmaking many manufacturing engineering improvements in the coming months.”.Bây giờ tất cả chúng ta đang ở trong thời đại điện thoại thôngminh và nhiều cải tiến chắc chắn sẽ xảy ra trongthời gian sắp acid sản xuất cải tiến đáng kể trong một thời gian rất ngắn khung chỉ có bốn tuần bổ acid produced significant improvements in a very short time frame- only four weeks of acid sản xuất cải tiến đáng kể trong một thời gian rất ngắn khung chỉ có bốn tuần bổ antioxidant produced significant improvements in a very short time frame only four weeks of supplementation.
tốt nhất hỗ trợ và bảo vệ sức khỏe của cộng đồng. and protect the health of the community. tạo ra những chiếc bồn rửa tuyệt đẹp cho gia đình. to create beautiful sinks for the implementing AS9100, they have made cost savings through improved product quality and a reduced return rate, resulting in fewer khi ép nóng của sản phẩm, máy Bàn Làm đông sẽAfter the hot-pressing of the product, the Freezing table machineRelease tape có vai trò làm giảm những tác động gâyAs Release tape minimizes the use of steel plate,Hiểu được tầm quan trọng của nhà máy Thuốc Thú Y APA đạt chuẩn GMP- WHO do Cục Thú Y& Bộ Y Tế ban the importance of technology in enhancing and improving product quality, we has been invested to build APA Veterinary Medicine Factory complying with GMP- WHO issued by DAH& Ministry of Health. đầu tư cho hệ thống công nghệ và tiên phong dẫn đầu trong việc cung cấp những sản phẩm mới. in technology systems and be the leader in providing new khi áp dụng tiêu chuẩn AS9100, Field International đã tiết kiệm chi phí thông qua việc cải tiến chất lượng sản phẩm và giảm tỷ lệ hoàn trả, ít phàn nàn từ phía khách implementing AS9100, they have made cost savings through improved product quality and a reduced return rate, resulting in fewer Zipper không chỉ có được những thành tựu hiện tại mà còn và cải tiến giá trị sản phẩm trong nhiều ứng Zipper is not content with its present achievements but and to improve the added value of the products in various applications. iên tục tăng trưởng bền vững để tối đa hóa giá trị cho cổ đông, khách hàng, đối creative, improve the quality of products and services, build a professional management system and enhance competitiveness, continuous sustainable growth to maximize value for shareholders, customers, partners with officials and biến tốc độ động cơ công nghệ là các- tiết kiệm thúc đẩy một phương tiện chính của tiến bộ công variable speed motor technology is the energy-saving,to improve the process to improve product quality and improving the environment, promoting a major means of technological progress. càng cao của khách hàng, Công ty đã áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO9001- 2008 và HACCP Rva vào trong sản xuất, và được cấp chứng nhận bởi Bureau Veritas Certifition Vietnam. we applied management system ISO 9001- 2008 and HACCP RvA in production, and issued certificates by Bureau Veritas Certifition Vietnam. một mức giá cao hơn các thương hiệu khác trong thị trường bán lại cũ. a premium price over other brands in the second-hand resale cạnh đó, Chúng tôi cũng sẽ tiếp tục củng cố sự tin cậycủa khách hàng thông qua việc bám sát nhu cầu của khách hàng để nghiên cứu, cải tiến chất lượng sản phẩm, dịch we also continue to consolidate the credit of theTQM Tổng Quản lý Chất lượng là một phương pháp tiếp cận quản lý tổ chức rộng và sử dụng phản hồi liên Total Quality Management is an extensive andstructured organisation management approach that focuses on continuous quality improvement of products and services by using continuous trong năm 2018, Techcombank được vinh danh tại giải thưởng“ Ngân hàng Tài trợ Thương mại tốt nhất Việt Nam 2018” do tổ chức Global Banking& Finance Review GBAF- Vương Quốc Anh trao tặng,On top of that, Techcombank was honored at the"Best Trade Finance Bank of Vietnam 2018" awarded by Global Banking& Finance ReviewGBAF- United Kingdom,Theo nguyên tắc" định hướng con người, khoa học và công nghệ hàng đầu", cộng với hệ thống sản xuất hợp lý, dịch vụ hậu mãi chất lượng cao, phát triển liên tục theo nhu cầu thị trường của sản phẩm mới,In line with the principle of"people-oriented, science and technology leading", plus a sound production system, high-quality after-sales service, market demand-oriented continuous development of new products,Có một triết lý về chất lượng sản phẩm công nghiệp thừa nhận nhu cầu thay đổi chính sách chất lượng sẽ tạo cho nhà cung ứng những cơ hội và giữa nhà cung ứng và khách is an evolving industrial product quality philosophy that recognizes the need for quality policy changes that will provide producers with opportunities andÔng Jin Baofang, Chủ tịch và Giám đốc điều hành của JA Solar,cho biết," JA Solar sẽ tiếp tục tập trung vào đổi mới công nghệ và cải tiến chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng toàn cầu và thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo trên toàn cầu.".Mr. Jin Baofang, Chairman and CEO of JA Solar,said,“JA Solar will continue to focus on technological innovation and product quality improvement to meet the diverse needs of our global customers and promote the development of renewable energy around the globe.”.Ông Jin Baofang, Chủ tịch và Giám đốc điều hành của JA Solar, chobiết," JA Solar sẽ tiếp tục tập trung vào đổi mới công nghệ và cải tiến chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng toàn cầu và thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo trên toàn cầu.".JA Solar president and CEO Baofang Jin said“JA Solarwill continue to focus on technological innovation and product quality improvement to meet the diverse needs of our global customer base and promote the development of renewable energy globally.”.Thường xuyên thực hiện chươngĐể phù hợp với mục tiêu chính của công ty là liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm, dịch vụ và thế mạnh cạnh tranh, Hitachi Elevator Asia Pte Ltd. Hitachi Elevator Asia Pte Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô vàThe IATF is a group of automotive manufacturers andDự kiến bắt đầu vào cuối mùa hè, và tăng tính cạnh tranh của nhà to begin in late summer,this project will rebuild part of the machine and will improve the quality of the mill's white-top linerboard product and increase the mill's competitiveness,Việc đánh giá tập trung vào các quá trình hoạt động của tổ chức bạn, khuyên khích cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ, giúp bạn giảm lãng phí, những lời từ chối và sự không hài lòng của khách assessment focuses on operating processes, which encourages to improve the quality of products and service and helps to reduce waste, rejections and customer complaints. Sư tử Thái tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp cho thịtrường trong nước dòng sản phẩm phân bón hữu cơ chất lượng với giá cả hợp lý, ổn định mang tính bền vững& lâu dài. the top brand providing the market with the organic fertilizer which is sustainable, long term and has reasonable price.
Tìm cải tiến- đg. Sửa đổi cho phần nào tiến bộ hơn. Cải tiến kĩ thuật. Cải tiến quản lí xí nghiệp. Công cụ cải Sửa đổi cho tiến bộ hơn. Cải tiến kỹ sự thay đổi của trang thiết bị thông tin, dẫn đường, giám sát hàng không hoặc bộ phận của trang thiết bị đó phù hợp với tiêu chuẩn đã phê 39/2005/QĐ-BGTVT Tra câu Đọc báo tiếng Anh cải tiếncải tiến verb To improvecải tiến quản lý xí nghiệp to improve the management of enterprisedùng công cụ cải tiến to make use of improved toolsxe cải tiến an improved handcart fitted with ball bearings develop enhancementsbằng sáng chế cải tiến improvement patentbàn phím cải tiến enhanced keyboardbi tum cải tiến modified bitumenbiểu diễn chức năng cải tiến AFP advanced function presentationbộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến enhanced dynamic random access memory EDRAMbộ thích ứng đồ họa cải tiến Enhanced Graphics Adapter EGAbộ tương thích đồ họa cải tiến EGA Enhanced Graphics Adaptercách cải tiến enhanced modecải tiến bằng cách mở rộng chức năng thiết bị retrofitcấu trúc hệ thống mạng cải tiến ANSA Advanced Network systems Architecturechất cải tiến improverchất cải tiến chỉ số độ nhớt của dầu viscosity index improverchế độ cải tiến enhancement modechương trình giải thích thống kê cải tiến ASTAP advanced statistical analysis programcổng song song cải tiến enhanced parallel port EPPcông nghệ cải tiến advanced technologycông nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến advanced solid logic technology ASLTcông nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến ASLT advanced solid logic technologyđặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến EEMS Enhanced Expanded Memory Specificationđặc tả bộ nhớ mở rộng cải tiến Enhanced Expanded Memory Specification EEMSđiều tần cải tiến modified FMđộng cơ điezen cải tiến improved diesel engineđược cải tiến improveddịch vụ cải tiến enhanced servicedịch vụ điện thoại di động cải tiến advanced mobile phone service AMPSdịch vụ điện thoại di động cải tiến AMPS advanced mobile phone servicedịch vụ điện thoại di động cải tiến Improved Mobile Telephone Service IMTSgiao diện thiết bị nhỏ cải tiến Enhanced Small Device Interface ESDIgiao thức chuyển tệp quảng bá cải tiến Improved Broadcast File Transfer Protocol IBFTPhệ số cải tiến improvement factor advance innovationsản phẩm cải tiến innovation generating product reform upgradeSuất giá phòng kiểu Mỹ cải tiến Modified American plancải tiến quản lý improvechi phí cải tiến tài sản improvement expenseskế hoạch cải tiến phân khu bưu chính của Mỹ Zoning Improvement Plankiểu cải tiến second generationngười cải tiến improvernhóm cải tiến chất lượng quality circlephí tổn cải tiến tài sản improvement costquỹ cải tiến và phát triển thiết bị fund for betterment and expansionsự cải tiến improvementsự cải tiến renovatesự cải tiến phương pháp làm việc method improvementsự cải tiến và khuếch trương improvement and expansionsự sửa chữa và cải tiến phòng ốc improvement and bettermentstài khoản phí cải tiến improvement account
cải tiến tiếng anh là gì