ăn uống tiếng anh là gì
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ăn uống no say trong tiếng Thái. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn uống no say tiếng Thái nghĩa là gì.
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ăn uống điều độ" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến việc ăn uống đầy đủ. You should eat more vegetables. Bạn nên ăn nhiều rau hơn. You shouldn’t eat too much meat. Bạn không nên ăn quá nhiều thịt. Do you worry about calories and fat content when you eat out. Bạn có lo lắng về năng lượng và đồ ăn có
Bài viết về chế độ ăn uống bằng tiếng Anh. Hỏi lúc: 3 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: 216. Từ vựng Tiếng Anh về thức ăn và đồ uống. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có thể được dùng để mô tả thức ăn và đồ uống, và tên của các cách nấu ăn và
Bạn đang xem: ăn uống tiếng anh là gì (Bạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.) Go bananas: tức giận, phát khùng
dinding model pemasangan glass block rumah minimalis. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Thông tin thuật ngữ ăn uống tiếng Tiếng Việt Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…. Định nghĩa - Khái niệm ăn uống tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ ăn uống trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ ăn uống trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ăn uống nghĩa là gì. - đgt. Ăn và uống nói chung Ăn uống đơn sơ nên ít bệnh HgĐThuý 2. Bày vẽ cỗ bàn Cưới xin không ăn uống gì. Thuật ngữ liên quan tới ăn uống tuyệt thực Tiếng Việt là gì? bán nguyệt Tiếng Việt là gì? khi xưa Tiếng Việt là gì? Kháng Bung Tiếng Việt là gì? gốc rễ Tiếng Việt là gì? phép nhân Tiếng Việt là gì? chua chanh chát muối Tiếng Việt là gì? giữ tiếng Tiếng Việt là gì? Quang Trung Tiếng Việt là gì? li ti Tiếng Việt là gì? muôn thuở Tiếng Việt là gì? Thiện Trí Tiếng Việt là gì? điền viên Tiếng Việt là gì? cầm cập Tiếng Việt là gì? Tân Thành Bình Tiếng Việt là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của ăn uống trong Tiếng Việt ăn uống có nghĩa là - đgt. . . Ăn và uống nói chung Ăn uống đơn sơ nên ít bệnh HgĐThuý 2. Bày vẽ cỗ bàn Cưới xin không ăn uống gì. Đây là cách dùng ăn uống Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Kết luận Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ăn uống là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Chủ đề ăn uống luôn là một trong những chủ đề được quan tâm ở mọi lứa tuổi. Ngày hôm nay, sẽ chia sẻ đến bạn bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống. Hãy cùng tìm hiểu nhé!Từ vựng tiếng Anh về chủ đề Ăn uống1. Các vật dụng ăn uốngfork /fɔːrk/ nĩaspoon /spuːn/ muỗngknife /naɪf/ daoladle /ˈleɪdl/ cái vá múc canhbowl /boʊl/ tôplate /pleɪt/ đĩachopsticks /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũateapot /ˈtiːpɑːt/ ấm tràcup /kʌp/ cái tách uống tràglass /ɡlæs/ cái lystraw /strɔː/ ống hútpitcher /ˈpɪtʃər/ bình nướcmug /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quaipepper shaker /ˈpepər ˈʃeɪkər / hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ănnapkin /ˈnæpkɪn/ khăn ăntable cloth /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàntongs /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn2. Các loại thực phẩm và món ănwheat /wiːt/ bột mìcheese /tʃiːz/ phô maibutter /ˈbʌtər/ bơdairy product /ˈderi ˈprɑːdʌkt / sản phẩm làm từ sữanut /nʌt/ đậu phộngbeans /biːnz/ đậupeas /piːz/ đậu hạt trònvegetable /ˈvedʒtəbl/ rausalad /ˈsæləd/ món trộn, gỏinoodles /ˈnuːdlz/ món có nước phở, bún, hủ tiếu, mì…spaghetti/ pasta /spəˈɡeti/ /ˈpɑːstə/ mì Ý, mì ốngfried rice /fraɪd raɪs/ cơm chiênsauce /sɔːs/ xốtsoup /suːp/ súpsausage /ˈsɔːsɪdʒ/ xúc xíchhot pot /hɑːt pɑːt / lẩupork /pɔːrk/ thịt lợnbeef /biːf/ thịt bòchicken /ˈtʃɪkɪn/ thịt gàroasted food /roʊstɪd fuːd/ đồ quaygrilled food / ɡrɪl fuːd/ đồ nướngfried food /fraɪd fuːd / đồ chiênSaute /soʊˈteɪ/ đồ xào, áp chảostew /stuː/ đồ hầm, ninh, canhsteam food /stiːm fuːd / đồ hấpchicken breast /ˈtʃɪkɪn brest / ức gàbeefsteak /ˈbiːfsteɪk/ bít tếtshellfish /ˈʃelfɪʃ/ hải sản có vỏseafood /ˈsiːfuːd/ hải sảnfish /fɪʃ/ cáshrimps /ʃrɪmps/ tômcrab /kræb/ cuaoctopus /ˈɑːktəpəs/ bạch tuộcsquid /skwɪd/ mựcsnails /sneɪlz/ ốcjam /dʒæm/ mứtFrench fries /frentʃ fraɪ / khoai tây chiên kiểu Phápbaked potato /beɪk pəˈteɪtoʊ / khoai tây đút lòhamburger /ˈhæmbɜːrɡər/ hăm-bơ-gơsandwich /ˈsænwɪtʃ/ món kẹppie /paɪ/ bánh có nhângruel /ˈɡruːəl/ chècrepe /kreɪp/ bánh kếpwaffle /ˈwɑːfl/ bánh tổ ongpizza /ˈpiːtsə/ bánh pi-zacurry /ˈkɜːri/ cà riice-cream /aɪs kriːm / kemtart /tɑːrt/ bánh trứngrare /rer/ món táimedium /ˈmiːdiəm/ món chín vừawell done /wel dʌn / món chín kỹAppetizers/ starter /ˈæpɪtaɪzərz/ /ˈstɑːrtər/ món khai vịmain course /meɪn kɔːrs / món chínhdessert /dɪˈzɜːrt/ món tráng miệng– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Báo chí– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp3. Các loại đồ uốngwine /waɪn/ rượubeer /bɪr/ biaalcohol /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồnsoda /ˈsoʊdə/ nước sô-đacoke /koʊk/ nước ngọtjuice/ squash /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép hoa quảsmoothie /ˈsmuːi/ sinh tốlemonade /ˌleməˈneɪd/ nước chanhcoffee /ˈkɑːfi/ cà phêcocktail /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-taitea /tiː/ tràiced tea / aɪst tiː/ trà đámilk /mɪlk/ sữaTừ vựng về các bữa ăn trong ngàyTừ vựng về các bữa ăn trong ngàyBreakfast bữa sángLunch bữa trưaDinner bữa tốiBrunch bữa giữa sáng và trưa Supper bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủSnack bữa ăn phụ, ăn vặtTừ vựng miêu tả đồ ănSweet ngọt, có mùi thơm, như mật ongSickly tanh mùiSour chua, ôi, thiuSalty có muối, mặnDelicious thơm tho, ngon miệngTasty ngon, đầy hương vịBland nhạt nhẽoPoor chất lượng kémHorrible khó chịu mùiSpicy cay, có gia vịHot nóng, cay nồngTừ vựng thói quen ăn uốngObesity sự béo phìHealthy appetite khả năng ăn uống tốtFood poisoning ngộ độc thực phẩmAllergy sự dị ứngTo be allergic to something bị dị ứng với cái gìTo be overweight quá cânTo be underweight thiếu cânTo eat like a bird ăn ítTo eat like a horse ăn nhiềuTo go out for dinner/lunch/… ra ngoài ăn tối/ trưa/…To go on a diet ăn uống theo chế độTo eat on moderation ăn uống điều độ5. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uốngIt’s time to eat – Đến giờ ăn rồiThis is delicious – Món này ngon quáThat smells good – Thơm quáThis doesn’t taste right – Món này không đúng vịI like eating chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…I’m starving – Tôi đói quáPeople eat more on offline – Mọi người ăn nhiều vào nhéToday’s food anymore cooking – Hôm nay nấu nhiều thức ăn thếOrange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấyEnjoy your meal – Chúc mọi người ngon miệngHelp yourself – Cứ tự nhiên điWhat’s for dinner lunch, supper,…? – Tối nay có gì vậy?Would you like….? – Bạn có muốn dùng…?Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?What are you taking? – Bạn đang ăn/uống gì vậy?Could I have some more ….? – Tôi có thể dùng thêm món …. không?Wipe your mouth – Chùi miệng điFinish your bowl Ăn hết đi Is there any more of this? – Có còn thứ này không?I feel full – Tôi cảm thấy noMẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề ăn uống– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Môi trường– Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thực phẩm– Tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng Anh6. Thành ngữ tiếng Anh về chủ đề ăn uốngTo be as cool as a cucumber giữ bình tĩnh trong mọi tình huốngMy boyfriend is always as cool as a cucumber even when he got lost in France last đang xem ăn uống tiếng anh là gìBạn trai tôi luôn giữ bình tĩnh trong mọi tình huống kể cả khi anh ấy bị lạc ở Pháp.Go bananas tức giận, phát khùngThe mother went bananas when she knew her son’s study result.Người mẹ tức giận khi biết được kết quả học tập của con trai.A piece of cake sự dễ dàngFinishing this game is a piece of cake.“Phá đảo” trò chơi này dễ như ăn bánh.A smart cookie khen ngợi sự thông minhThis boy is such a smart cookie.Cậu bé này thật thông minh.A storm in a teacup tức giận chuyện không đángAnh ấy tức giận vì tôi muộn 2 phút. Thật không đáng.To throw cold water on something đổ gáo nước lạnh, phản ứng tiêu cực về việc gì đóDon’t throw cold water on my opinion.Đừng “dội gáo nước lạnh” vào ý kiến của tôi.There’s no use crying over spilt milk có buồn tiếc cũng không có tác dụng gìI know you are sad about the result but there’s no use crying over spilt milk.Tôi biết bạn buồn vì kết quả nhưng có buồn tiếc cũng không có tác dụng gì.To have egg on your face ngớ ngẩn, bối rốiTôi hoàn toàn sai, và giờ tôi thực sự bổi rối.Trên đây là bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp ích phần nào cho cuộc sống và công việc của các bạn. Cộng đồng - Chia sẻ tài liệu, kinh nghiệm ôn luyện thi IELTS. Tham gia ngay Group Tự Học IELTS
Đây là một số câu nói có thể hữu ích cho bạn khi bạn sắp xếp đi ăn uống, và một số biển hiệu bạn có thể gặp khi bạn đi ăn uống. do you know any good restaurants? cậu có biết nhà hàng nào tốt không? where's the nearest restaurant? nhà hàng gần nhất ở đâu? can you recommend a good pub near here? cậu có thể gợi ý một quán rượu tốt ở gần đây không? do you fancy a pint? cậu có đi uống một cốc không? thân mật do you fancy a quick drink? cậu có muốn uống chút gì không? thân mật shall we go for a drink? chúng ta đi uống gì nhé? do you know any good places to …? cậu có biết chỗ … nào ổn không? eat ăn get a sandwich bán bánh mì sandwich go for a drink uống shall we get a take-away? chúng ta mua đồ mang đi nhé? Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 34 trên 61 ➔ Trả phòng Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café ➔ let's eat out tonight tối nay đi ăn hàng đi would you like to …? cậu có thích … không? come for a drink after work đi uống gì sau giờ làm come for a coffee đi uống cà phê join me for lunch đi ăn trưa với mình join me for dinner đi ăn tối với mình Các dòng chữ bạn có thể gặp Reserved Đã đặt trước No smoking Không hút thuốc Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh Trang 34 trên 61 ➔ Trả phòng Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café ➔ Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe. Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Phép dịch "người bao ăn uống" thành Tiếng Anh treater là bản dịch của "người bao ăn uống" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Ngược lại, Chúa Giê-su sống bình thường như bao người khác, ngài ăn uống điều độ nhưng lại bị cáo buộc là tham ăn mê rượu. ↔ He eats and drinks in a balanced way, but he is accused of going to excess. Ngược lại, Chúa Giê-su sống bình thường như bao người khác, ngài ăn uống điều độ nhưng lại bị cáo buộc là tham ăn mê rượu. He eats and drinks in a balanced way, but he is accused of going to excess. Điều này là do chế độ ăn uống trung bình của con người chủ yếu bao gồm ngũ cốc, gạo, ngô và lúa mì, chiếm 2/3 lượng thức ăn của con người. This is due to the average human diet mainly consisting of grains, with rice, maize and wheat comprising two-thirds of human food consumption. Bộ quốc phòng Mỹ từ lâu đã cảnh báo về những hậu quả từ khủng hoảng khí hậu, bao gồm những người tị nạn, thiếu thức ăn và nước uống và đại dịch bệnh tật. The US Defense Department has long warned of consequences from the climate crisis, including refugees, food and water shortages and pandemic disease. Như bao người khác, trước đây anh không ý thức tầm quan trọng của chế độ ăn uống và những thói quen hằng ngày đối với sức khỏe. Like many others around the world, Ram was unaware of how important proper eating and other daily practices are to health. Với lá ít có sẵn, chế độ ăn uống của con khỉ bao gồm chủ yếu là trái cây trồng lấy từ khu vườn của người dân. With leaves less available, the monkey's diet consists largely of cultivated fruit taken from people's gardens. Trong thị trấn, ông đứng ra tổ chức các lễ hội tôn giáo, bao gồm những phần như Lễ Mi-sa, khiêu vũ và thức ăn nước uống cho người tham dự. In his town, he used to organize the religious festivals, which included Masses, dancing, and food and drink for all in attendance. Khu sản xuất đã trở thành một khuôn viên bao gồm nhà ở, ăn uống, chăm sóc y tế và chôn cất cho người lao động, và thậm chí là nuôi gà để bổ sung các quán cà phê. The manufacturing site became a campus that included housing, dining, medical care and burial for the workers, and even chicken farming to replenish the cafeteria. Vật không xương sống giữa những người khác côn trùng, giun đất, rết tạo thành các thành phần chính, nhưng chế độ ăn uống cũng bao gồm một phần lớn từ 30-90% thực vật. Invertebrates amongst others insects, earth worms, millipedes form the principal component, but the diet also consists for a large part reports range from 30-90% of vegetation. Bằng cách bắt và đeo cho hổ dây đeo vô tuyến, người ta sẽ theo dõi được cấu trúc xã hội, lãnh thổ, thói quen ăn uống, sinh sản, và mối quan hệ của chúng với các cư dân khác của hệ sinh thái, bao gồm cả con người. By capturing and outfitting tigers with radio collars, their social structure, land use patterns, food habits, reproduction, mortality patterns and their relation with other inhabitants of the ecosystem, including humans is studied. Ngày nay, các biểu hiện của những khác biệt này giữa các sắc tộc người Do Thái có thể được quan sát thấy trong các biểu hiện văn hóa ở trong mỗi cộng đồng Do Thái, bao gồm sự đa dạng ngôn ngữ mà người Do Thái nói, sở thích ăn uống, các phong tục nghi lễ tôn giáo, các giải thích giáo lý Do Thái Giáo, và nguồn gốc gien di truyền. Today, manifestations of these differences among the Jews can be observed in Jewish cultural expressions of each community, including Jewish linguistic diversity, culinary preferences, liturgical practices, religious interpretations, as well as degrees and sources of genetic admixture. Hành động như vậy có thể được mô tả bằng cách sử dụng nguyên tắc "tự chủ được hỗ trợ", một khái niệm được phát triển để mô tả các tình huống độc nhất về sức khỏe tâm thần ví dụ bao gồm việc ép ăn của một người chết vì rối loạn ăn uống gây ra chứng chán ăn hoặc điều trị tạm thời của một người sống với chứng rối loạn tâm thần với thuốc chống loạn thần. Such action can be described using the principle of "supported autonomy", a concept that was developed to describe unique situations in mental health examples include the forced feeding of a person dying from the eating disorder anorexia nervosa, or the temporary treatment of a person living with a psychotic disorder with antipsychotic medication. Nhiều chế độ ăn uống cải tiến/bổ sung đã được nghiên cứu, bao gồm Than hoạt tính Trong nghiên cứu này người ta thấy rằng than hoạt tính ở liều 0,52g bốn lần một ngày không ảnh hưởng đáng kể đến việc giải phóng khí phân. Many dietary modifications/supplements have been researched, including Activated charcoal In this study it was found that activated charcoal at a dose of four times a day did not appreciably influence the liberation of fecal gases. Tuy nhiên, một số các căn cứ liên hợp có thể tồn tại một mình trong một thời gian dài, bởi vì chúng có thể cung cấp thức ăn, nước uống và những cần thiết khác cho người dân cư trú ở đó trong khi bị bao vây hay trong chiến tranh. However, certain complex bases are able to endure on their own for long periods because they are able to provide food, water and other life support necessities for their inhabitants while under siege. Đối với những người khỏe mạnh, một chế độ ăn uống lành mạnh không phức tạp và cầu kỳ, và chứa hầu hết các loại trái cây và rau quả, bao gồm ít hoặc không có thức ăn chế biến và đồ uống có đường. For people who are healthy, a healthy diet is not complicated and contains mostly fruits, vegetables, and whole grains, and includes little to no processed food and sweetened beverages. Các doanh nghiệp này bao gồm mọi thứ từ các cửa hàng trang sức đến các nhà hàng ăn uống, làm cho khu vực trở thành nơi yêu thích và là điểm nóng mua sắm cho cộng đồng người Assyria/Iraq. These businesses include everything from jewellery shops to restaurants, making the area favourite entertainment and shopping hotspot for the Iraqi/Assyrian community. Các doanh nghiệp phục vụ cộng đồng người cao tuổi đang phát triển của Northfield đã mở rộng để bao gồm Trung tâm cao cấp Northfield hồ bơi nước ấm, phòng tập thể dục, phòng họp, trung tâm thể dục, chương trình ăn uống, lớp nghệ thuật, phòng máy tính, Village on the Cannon, Millstream Commons, và xây dựng mới tại khu phức hợp Trung tâm Hưu trí Northfield. Businesses serving the growing senior citizen community of Northfield have expanded to include the Northfield Senior Center warm water pool, fitness studio, meeting rooms, fitness center, dining program, art classes, computer lab, the Village on the Cannon, Millstream Commons, and new construction at the Northfield Retirement Center complex. Các ảnh hưởng xấu đến quá trình phát triển tuổi thơ lẫn các triệu chứng tâm lý khi trở thành người lớn của loạn luân giữa anh trai và em gái là tương tự các hậu quả của loạn luân giữa cha và con gái, bao gồm lạm dụng chất kích thích, trầm cảm, khuynh hướng tự tử và rối loạn ăn uống. The damaging effects on both childhood development and adult symptoms resulting from brother–sister sexual abuse are similar to the effects of father–daughter, including substance abuse, depression, suicidality, and eating disorders. Trong hàng bao thế kỷ Luật pháp mà Đức Chúa Trời ban ra qua Môi-se đòi hỏi những người Do Thái thờ phượng ngài phải dâng những của lễ hy sinh rõ ràng, phải giữ các ngày lễ, và phải tuân theo các lề lối về ăn uống cũng như các đòi hỏi khác. For centuries the Law that God gave through Moses had required Jewish worshipers to make specific sacrifices and offerings, to observe festival days, and to conform to dietary and other requirements. Một số "những thứ khác" bao gồm Rượu hay gọi chung là đồ uống có cồn được liệt kê ngoài các nhóm thực phẩm khác và chỉ được khuyến nghị dùng chừng mực cho một số người nhất định bởi Kim tự tháp Ăn uống Lành mạnh của Harvard Harvard's Healthy Eating Pyramid và Kim tự tháp Thực phẩm Chữa bệnh của Đại học Michigan the University of Michigan's Healing Foods Pyramid, trong khi Kim tự tháp Thực phẩm của Ý Italy's Food Pyramid có khẩu phần một nửa rượu vang và bia. ^ Nestle, Marion 2013 . Some of these "others" include Alcohol is listed apart from other food groups and recommended only for certain people in moderation by Harvard's Healthy Eating Pyramid and the University of Michigan's Healing Foods Pyramid, while Italy's food pyramid includes a half-serving of wine and beer. Các nghiên cứu về mặt hành vi hoặc y sinh trong tương lai của những người tham gia kiểu như vậy thì được thiết kế để trả lời những câu hỏi cụ thể về những sự can thiệp về mặt hành vi hoặc y sinh, bao gồm phương pháp điều trị mới ví dụ như vắc-xin, dược phẩm, lựa chọn chế độ ăn uống, nguồn cung cấp về mặt ăn uống và thiết bị y tế mới và những sự can thiệp đã biết mà có thể nghiên cứu và so sánh thêm. Such prospective biomedical or behavioral research studies on human participants are designed to answer specific questions about biomedical or behavioral interventions, including new treatments such as novel vaccines, drugs, dietary choices, dietary supplements, and medical devices and known interventions that warrant further study and comparison.
VIETNAMESEkhu vực ăn uốngKhu vực ăn uống là không gian đi lại và không gian ngồi của thực khu vực ăn uống của vật nuôi tách biệt với khu vực ăn uống của gia pet's feeding areas separate from family eating mở ra vào năm ngoái, nhiều gian hàng thức ăn của chợ và 2 khu vực ăn uống bên trong đã trở nên rất nổi tiếng trong một thời gian last year, the market’s many food kiosks and two indoor eating areas have achieved quite a reputation within a short học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến khu vực ăn uống eating areas nha!- set of dishes bộ đĩa- platter đĩa- serving dish đĩa ăn- tray khay- teapot bình trà- saltshaker lọ rắc muối- pepper shaker lọ rắc tiêu- cheese knife dao cắt phô mai- fruit bowl tô đựng trái cây
ăn uống tiếng anh là gì